Characters remaining: 500/500
Translation

dã chiến

Academic
Friendly

Từ "dã chiến" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, thường được dùng để chỉ những hoạt động hoặc thiết bị liên quan đến quân đội hoặc trong tình huống khẩn cấp. Dưới đây giải thích chi tiết dụ minh họa.

Giải thích
  1. Dã chiến (dùng để chỉ hoạt động quân sự):

    • Nghĩa là những cuộc chiến không chiến tuyến cố định, thường diễn ranhững khu vực ngoài thành phố hoặc trong điều kiện không chính quy.
    • dụ: "Bộ đội dã chiến" lực lượng quân đội hoạt động linh hoạt, khôngmột vị trí cố định nào.
  2. Dã chiến (dùng để chỉ thiết bị, cơ sở vật chất):

    • Nghĩa là những thiết bị hoặc cơ sở phục vụ cho quân đội, được thiết kế để có thể hoạt động trong điều kiện không thuận lợi hoặc tạm thời.
    • dụ: "Bệnh viện dã chiến" một bệnh viện được thiết lập tạm thờigần khu vực chiến sự hoặc nơi thiên tai, nhằm phục vụ cho việc chăm sóc sức khỏe khẩn cấp.
dụ sử dụng
  • Cấp độ cơ bản:

    • "Trong cuộc chiến tranh, quân đội đã thành lập nhiều bệnh viện dã chiến để cứu chữa cho thương binh."
    • "Lực lượng bộ đội dã chiến đã nhanh chóng ứng phó với tình hình khẩn cấp sau bão."
  • Cấp độ nâng cao:

    • "Tình hình chiến sự ngày càng phức tạp, buộc quân ta phải chuyển sang phương thức tác chiến dã chiến, không chỉmặt trận còn trên các khu vực dân cư."
    • "Trong các cuộc tập trận, việc sử dụng công sự dã chiến giúp quân đội tăng cường khả năng phòng thủ ứng phó với các tình huống bất ngờ."
Các từ tương tự, đồng nghĩa liên quan
  • Đồng nghĩa:

    • "Chiến dịch" (tuy không hoàn toàn giống, nhưng cũng liên quan đến các hoạt động quân sự).
    • "Tác chiến" (chỉ các hoạt động liên quan đến quân sự, có thểcả mức độ chính quy không chính quy).
  • Gần giống:

    • "Tạm thời" (có thể dùng để chỉ các hoạt động, cơ sở không cố định).
    • "Linh hoạt" (đề cập đến khả năng thay đổi, ứng biến trong các tình huống).
Phân biệt biến thể
  • "Dã chiến" thường được dùng với các danh từ như "bệnh viện," "công sự," "bộ đội." Khi kết hợp, tạo thành cụm từ chỉ chức năng hoặc loại hình hoạt động, như "nhà ở dã chiến" (nhà tạm thời cho người dân trong vùng thiên tai).
Kết luận

Từ "dã chiến" mang ý nghĩa chủ yếu liên quan đến quân đội các tình huống khẩn cấp, chỉ ra sự linh hoạt khả năng ứng phó trong các điều kiện không thuận lợi.

  1. I đg. (dùng phụ sau một số d.). Đánh nhau không chiến tuyến nhất định, chủ yếu đánh vận động trên địa bàn ngoài thành phố. Bộ đội dã chiến.
  2. II t. (dùng phụ sau một số d.). Chuyên phục vụ cho quân đội , khôngcố định một chỗ. Bệnh viện dã chiến. Công sự dã chiến.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dã chiến"